Characters remaining: 500/500
Translation

nung nấu

Academic
Friendly

Từ "nung nấu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể dễ dàng hiểu:

dụ sử dụng:
  • Sử dụng thông thường:

    • "Cái nắng nung nấu trên sa mạc thật khắc nghiệt."
    • "Họ đã trải qua những tháng ngày nung nấu trong công việc vất vả."
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Đam mê nghệ thuật nung nấu trong lòng ấy từ khi còn nhỏ."
    • "Những kỷ niệm khó khăn đã nung nấu trong tâm trí anh, tạo động lực cho anh phấn đấu."
Các biến thể của từ:
  • Nung: Có thể dùng một mình để chỉ hành động đun nóng, dụ như "nung chảy kim loại".
  • Nấu: Thường dùng khi nói đến việc chế biến thức ăn, dụ như "nấu cơm".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa liên quan:
  • Gây sức nóng: Thể hiện sự nóng bức, nhưng không nhất thiết phải dùng cho tình huống cụ thể như "nung nấu".
  • Chịu đựng: Liên quan đến việc trải qua khó khăn, thử thách.
  • Đam mê: Khi dùng trong ngữ cảnh thứ hai, có thể thay thế để nói về sự cháy bỏng, quyết tâm theo đuổi mục tiêu.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nung nấu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Nếu nói về thời tiết hay cảm giác nóng nực, bạn nên lựa chọn nghĩa đầu tiên. Còn nếu nói về những nỗ lực, thử thách trong cuộc sống, bạn nên dùng nghĩa thứ hai.

  1. đgt 1. Gây một sức nóng rất lớn: Cái nắng nung nấu. 2. Làm cho phải chịu đựng gian khổ: Lò cừ nung nấu sự đời (CgO).

Comments and discussion on the word "nung nấu"